Từ "creative thinking" trong tiếng Anh có nghĩa là "tư duy sáng tạo". Đây là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, kinh doanh, và giáo dục. Tư duy sáng tạo giúp con người tìm ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo cho vấn đề và có khả năng nhìn nhận mọi thứ từ những góc độ khác nhau.
Định nghĩa:
Tư duy sáng tạo là quá trình suy nghĩ mà trong đó cá nhân hoặc nhóm người phát triển những ý tưởng mới hoặc giải pháp độc đáo cho các vấn đề phức tạp. Nó liên quan đến việc kết hợp các ý tưởng, thông tin, hoặc khái niệm đã có để tạo ra những điều mới mẻ.
Ví dụ sử dụng:
"In today’s fast-paced world, companies that encourage creative thinking among their employees tend to outperform their competitors." (Trong thế giới hiện đại với nhịp độ nhanh như ngày nay, những công ty khuyến khích tư duy sáng tạo trong nhân viên thường có xu hướng vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.)
Biến thể của từ:
Creativity (sáng tạo): Danh từ chỉ khả năng sáng tạo của con người. Ví dụ: "Her creativity is evident in her artwork." (Sự sáng tạo của cô ấy thể hiện rõ trong các tác phẩm nghệ thuật của cô.)
Creative (sáng tạo): Tính từ chỉ những gì liên quan đến sự sáng tạo. Ví dụ: "He has a creative approach to marketing." (Anh ấy có cách tiếp cận sáng tạo trong lĩnh vực marketing.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Innovative thinking (tư duy đổi mới): Tương tự như tư duy sáng tạo nhưng nhấn mạnh vào việc áp dụng những ý tưởng mới vào thực tiễn.
Imaginative thinking (tư duy tưởng tượng): Tập trung vào khả năng tưởng tượng và hình dung các khái niệm mới.
Idioms và Phrasal verbs:
Think outside the box: Nghĩ ra ngoài khuôn khổ, có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo và không theo lối mòn.
Come up with: Nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp.
Kết luận:
Tư duy sáng tạo là một kỹ năng vô cùng quan trọng và có thể được phát triển qua thời gian.