Characters remaining: 500/500
Translation

creative thinking

Academic
Friendly

Từ "creative thinking" trong tiếng Anh có nghĩa "tư duy sáng tạo". Đây một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, kinh doanh, giáo dục. Tư duy sáng tạo giúp con người tìm ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo cho vấn đề khả năng nhìn nhận mọi thứ từ những góc độ khác nhau.

Định nghĩa:

Tư duy sáng tạo quá trình suy nghĩ trong đó cá nhân hoặc nhóm người phát triển những ý tưởng mới hoặc giải pháp độc đáo cho các vấn đề phức tạp. liên quan đến việc kết hợp các ý tưởng, thông tin, hoặc khái niệm đã để tạo ra những điều mới mẻ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Creative thinking is essential for problem-solving." (Tư duy sáng tạo rất cần thiết cho việc giải quyết vấn đề.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In today’s fast-paced world, companies that encourage creative thinking among their employees tend to outperform their competitors." (Trong thế giới hiện đại với nhịp độ nhanh như ngày nay, những công ty khuyến khích tư duy sáng tạo trong nhân viên thường xu hướng vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.)
Biến thể của từ:
  • Creativity (sáng tạo): Danh từ chỉ khả năng sáng tạo của con người. dụ: "Her creativity is evident in her artwork." (Sự sáng tạo của ấy thể hiện trong các tác phẩm nghệ thuật của .)
  • Creative (sáng tạo): Tính từ chỉ những liên quan đến sự sáng tạo. dụ: "He has a creative approach to marketing." (Anh ấy cách tiếp cận sáng tạo trong lĩnh vực marketing.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Innovative thinking (tư duy đổi mới): Tương tự như tư duy sáng tạo nhưng nhấn mạnh vào việc áp dụng những ý tưởng mới vào thực tiễn.
  • Imaginative thinking (tư duy tưởng tượng): Tập trung vào khả năng tưởng tượng hình dung các khái niệm mới.
Idioms Phrasal verbs:
  • Think outside the box: Nghĩ ra ngoài khuôn khổ, có nghĩa suy nghĩ một cách sáng tạo không theo lối mòn.

    • dụ: "To solve this issue, we need to think outside the box." (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần nghĩ ra ngoài khuôn khổ.)
  • Come up with: Nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp.

    • dụ: "She came up with a creative solution to the problem." ( ấy đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
Kết luận:

Tư duy sáng tạo một kỹ năngcùng quan trọng có thể được phát triển qua thời gian.

Noun
  1. tư duy sáng tạo

Comments and discussion on the word "creative thinking"